乳児栄養障害
にゅうじえいようしょうがい
Rối loạn dinh dưỡng ở trẻ sơ sinh
乳児栄養障害 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 乳児栄養障害
胎児栄養障害 たいじえいようしょうがい
rối loạn dinh dưỡng thai nhi
小児栄養障害 しょうにえいようしょうがい
rối loạn dinh dưỡng ở trẻ em
障害児 しょうがいじ
trẻ em khuyết tật
タンパク質-エネルギー栄養障害 タンパクしつ-エネルギーえいようしょうがい
Protein-Energy Malnutrition
タンパク質エネルギー栄養障害 タンパクしつエネルギーえいようしょうがい
suy dinh dưỡng protein-năng lượng
母乳栄養 ぼにゅうえいよう
cho con bú
乳児養護 にゅうじようご
sự chăm sóc cho trẻ sơ sinh
人工栄養児 じんこうえいようじ
trẻ em không được nuôi bằng sữa mẹ