人工栄養児
じんこうえいようじ
☆ Danh từ
Trẻ em không được nuôi bằng sữa mẹ

人工栄養児 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 人工栄養児
じんこうニューラルネットワーク 人工ニューラルネットワーク
Mạng thần kinh nhân tạo.
人工栄養 じんこうえいよう
đóng chai sự cung cấp
乳児栄養障害 にゅうじえいようしょうがい
rối loạn dinh dưỡng ở trẻ sơ sinh
胎児栄養障害 たいじえいようしょうがい
rối loạn dinh dưỡng thai nhi
小児栄養障害 しょうにえいようしょうがい
rối loạn dinh dưỡng ở trẻ em
小児栄養科学 しょうにえいようかがく
khoa học dinh dưỡng trẻ em
栄養 えいよう
dinh dưỡng
栄養分 えいようぶん
chất bổ.