Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 乳色吐息
青色吐息 あおいろといき
một tiếng thở dài bơ phờ khi gặp khó khăn hoặc đau khổ lớn
吐息 といき
sự thở dài; tiếng thở dài
吐乳 とにゅう
việc trớ sữa (trẻ em)
青息吐息 あおいきといき
sự thở dài một cách đau khổ, lo lắng; tình cảnh khó khăn, hoàn cảnh khốn đốn
吐く息 はくいき
hơi thở
乳色 にゅうしょく ちちいろ
Màu sữa.
こーひーぎゅうにゅう コーヒー牛乳
cà phê sữa.
息を吐く いきをはく
hô hào.