コーヒー牛乳
こーひーぎゅうにゅう
☆ Danh từ
Cà phê sữa.

こーひーぎゅうにゅう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu こーひーぎゅうにゅう
コーヒー牛乳
こーひーぎゅうにゅう
cà phê sữa.
こーひーぎゅうにゅう
コーヒー牛乳
cà phê sữa.
Các từ liên quan tới こーひーぎゅうにゅう
ひゅーっ ひゅー
(with a) whizzing sound, sound of something whizzing by
シーピーきゅーさんにー シーピーきゅーさんにー
trang mã 932 (ibm)
こーひーをひく コーヒーを挽く
xay cà-phê.
こーひーいろ コーヒー色
màu cà phê sữa.
ばーたーせいゆにゅう バーター製輸入
hàng nhập đổi hàng.
れーにんしゅぎ レーニン主義
chủ nghĩa lê-nin.
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.
ぎゅーしたい ぎゅーしたい
Ôm em đi, yêu em đi