Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
コーヒー牛乳
こーひーぎゅうにゅう
cà phê sữa.
ひゅーっ ひゅー
(with a) whizzing sound, sound of something whizzing by
シーピーきゅーさんにー シーピーきゅーさんにー
trang mã 932 (ibm)
ぎゅーしたい ぎゅーしたい
Ôm em đi, yêu em đi
こーひーをひく コーヒーを挽く
xay cà-phê.
こーひーいろ コーヒー色
màu cà phê sữa.
ばーたーせいゆにゅう バーター製輸入
hàng nhập đổi hàng.
れーにんしゅぎ レーニン主義
chủ nghĩa lê-nin.
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.
Đăng nhập để xem giải thích