乳酸菌
にゅうさんきん「NHŨ TOAN KHUẨN」
☆ Danh từ
Vi khuẩn axít lactic.

乳酸菌 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 乳酸菌
乳酸菌飲料 にゅうさんきんいんりょう
đồ uống (không bao gồm sữa lên men) sử dụng sản phẩm lên men sữa bằng vi khuẩn axit lactic hoặc nấm men để chế biến hoặc làm nguyên liệu chính.
有胞子性乳酸菌 ゆうほうしせいにゅうさんきん
vi khuẩn axit lactic (thuộc nhóm vi sinh vật và thuộc vào nhóm Lactobacillaceae)
乳酸桿菌 にゅうさんかんきん
lactobacillus
乳酸球菌 にゅうさんきゅうきん
streptococcus, lactococcus
乳酸 にゅうさん
Axít lactic (công thức hóa học là C3H6O3).
こーひーぎゅうにゅう コーヒー牛乳
cà phê sữa.
乳酸ナトリウム にゅーさんナトリウム
natri lactat (muối natri của axit lactic, công thức: nac3h5o3)
乳酸グルタチオンリアーゼ にゅーさんグルタチオンリアーゼ
Lactoylglutathione Lyase (một loại enzym)