Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
乳鉢 にゅうばち にゅうはち にゅうばち にゅうはち
Cái cối giã.
こーひーぎゅうにゅう コーヒー牛乳
cà phê sữa.
自動乳鉢 じどうにゅうばち
máy nghiền thuốc tự động
鉢 はち
bát to
坊 ぼう ぼん
bonze, monk
金鉢 かなばち
bát kim loại
深鉢 ふかばち
chậu hoa đất sét
お鉢 おはち
hộp đựng cơm