乾燥台/乾燥棚 かんそうだい/かんそうたな
đồ giữ lạnh, dụng cụ giữ lạnh
かんパン 乾パンCAN
Bánh quy; bánh quy cứng
アルカリかんでんち アルカリ乾電池
pin có kiềm; ắc quy có kiềm
乾舷 かんげん いぬいふなばた
phần nổi (từ bong tàu đến mép nước)
乾位 けんい いぬいい
miền tây bắc, phía tây bắc
乾固 かんこ いぬいかた
khô cứng lại