Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
半乾き はんかわき はん かわき
chưa khô hẳn, hơi khô, khô dốt dốt
生乾き なまがわき
Âm ẩm; chưa khô hẳn
乾き物 かわきもの
thực phẩm được sấy khô
乾ききる かわききる
làm khô
乾き切る かわききる
ráo trơn.
乾きの早い かわきのはやい
khô nhanh (quần áo)
かんパン 乾パンCAN
Bánh quy; bánh quy cứng
アルカリかんでんち アルカリ乾電池
pin có kiềm; ắc quy có kiềm