Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
きれるナイフ 切れるナイフ
dao sắc.
かんパン 乾パンCAN
Bánh quy; bánh quy cứng
乾ききる かわききる
làm khô
アルカリかんでんち アルカリ乾電池
pin có kiềm; ắc quy có kiềm
アークせつだん アーク切断
cắt hồ quang
乾き かわき
sự khô; độ khô, mức độ khô
叩き切る たたききる はたききる
chặt, cắt mạnh (bằng dụng cụ), chém
掻き切る かききる
khứa đứt, cắt ngọt (cắt cổ...)