Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 乾坤院
乾坤 けんこん
trời và đất; âm dương
別乾坤 べっけんこん
otherworld, another world
乾坤一擲 けんこんいってき
được ăn cả ngã về không
坤 こん
kun (one of the trigrams of the I Ching: earth, southwest)
かんパン 乾パンCAN
Bánh quy; bánh quy cứng
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
アルカリかんでんち アルカリ乾電池
pin có kiềm; ắc quy có kiềm
院 いん
viện ( bệnh viện, học viện,..)