Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
干乾し ひぼし
sự thiếu ăn; nạn đói; sự chết đói
干しざお 干しざお
Dụng cụ treo quần áo
かんパン 乾パンCAN
Bánh quy; bánh quy cứng
アルカリかんでんち アルカリ乾電池
pin có kiềm; ắc quy có kiềm
干し ほし
sấy khô, phơi khô
干し李 ほしすもも ほしり
xén bớt
干し肉 ほしにく
thịt sấy khô
干し魚 ほしさかな
cá khô.