乾干し
からぼし いぬいほし「KIỀN KIỀN」
☆ Danh từ
Rau củ hay cá được phơi khô bằng nắng

乾干し được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 乾干し
干乾し ひぼし
sự thiếu ăn; nạn đói; sự chết đói
干しざお 干しざお
Dụng cụ treo quần áo
かんパン 乾パンCAN
Bánh quy; bánh quy cứng
アルカリかんでんち アルカリ乾電池
pin có kiềm; ắc quy có kiềm
干し ほし
sấy khô, phơi khô
干し李 ほしすもも ほしり
xén bớt
風干し かざぼし
hong khô bằng gió, làm khô một thứ gì đó bằng cách treo nó ở nơi có gió lùa (ví dụ: cá)
梅干し うめぼし
ô mai