Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
佃煮/漬物/梅干し つくだに/つけもの/うめぼし
Đồ ngâm/đồ muối/trái mơ khô
梅干 うめぼし
ô mai
干しざお 干しざお
Dụng cụ treo quần áo
干し ほし
sấy khô, phơi khô
梅 うめ むめ ウメ
cây mơ
干し李 ほしすもも ほしり
xén bớt
干し肉 ほしにく
thịt sấy khô
干し魚 ほしさかな
cá khô.