乾燥
かんそう「KIỀN TÁO」
Khô
乾燥
された
床板
Tấm lát sàn được sấy khô .
乾燥機
で
乾
かす
Làm khô bằng máy sấy
乾燥球茎
Củ hành khô .
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự khô khan; sự nhạt nhẽo
Sự khô; sự khô hạn; khô hạn; khô
自然乾燥
Khô tự nhiên
空気乾燥
Khô không khí
食品乾燥
Đồ ăn khô

Từ trái nghĩa của 乾燥
Bảng chia động từ của 乾燥
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 乾燥する/かんそうする |
Quá khứ (た) | 乾燥した |
Phủ định (未然) | 乾燥しない |
Lịch sự (丁寧) | 乾燥します |
te (て) | 乾燥して |
Khả năng (可能) | 乾燥できる |
Thụ động (受身) | 乾燥される |
Sai khiến (使役) | 乾燥させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 乾燥すられる |
Điều kiện (条件) | 乾燥すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 乾燥しろ |
Ý chí (意向) | 乾燥しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 乾燥するな |