Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
乾燥感
かんそうかん
cảm giác khô, cảm thấy khô
乾燥 かんそう
sự khô khan; sự nhạt nhẽo
乾燥台/乾燥棚 かんそうだい/かんそうたな
đồ giữ lạnh, dụng cụ giữ lạnh
乾燥果 かんそうか かんそうはて
trái cây khô
半乾燥 はんかんそう
nửa khô nửa ướt, chưa khô hẳn
乾燥地 かんそうち
đất liền
乾燥期 かんそうき
mùa khô.
乾燥季 かんそうき
乾燥棚 かんそうたな
tủ sấy
「KIỀN TÁO CẢM」
Đăng nhập để xem giải thích