乾燥剤
かんそうざい「KIỀN TÁO TỄ」
Chất làm khô
☆ Danh từ
Chất hút ẩm
Chất hút ẩm, hạt chống ẩm

乾燥剤 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 乾燥剤
乾燥剤(シリカゲル 等) かんそうざい(シリカゲル など) かんそうざい(シリカゲル など)
kéo mổ thí nghiệm
乾燥剤/脱酸素剤 かんそうざい/だっさんもとざい
Hấp thụ hơi ẩm / chất hấp thụ oxy.
乾燥 かんそう
sự khô khan; sự nhạt nhẽo
乾燥台/乾燥棚 かんそうだい/かんそうたな
đồ giữ lạnh, dụng cụ giữ lạnh
乾燥果 かんそうか かんそうはて
trái cây khô
半乾燥 はんかんそう
nửa khô nửa ướt, chưa khô hẳn
乾燥感 かんそうかん
cảm giác khô, cảm thấy khô
乾燥地 かんそうち
đất liền