Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
乾酪 かんらく
pho mát
乾酪化 かんらくか
hoại tử
乾酪素 かんらくそ かんらくもと
chất casein (chiết xuất từ sữa bò)
壊死 えし
Sự hoại tử
ブチこわす ブチ壊す
phá tan; phá nát cho không còn nền tảng
骨壊死 こつえし
hoại tử xương
膵壊死 すいえし
sự hoại tử tụy
かんパン 乾パンCAN
Bánh quy; bánh quy cứng