Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
郁郁 いくいく
hưng thịng
郁郁たる いくいくたる
thơm
郁子 むべ うべ ムベ
cây nho Nhật Bản (Stauntonia hexaphylla)
馥郁 ふくいく
thơm ngát, ngào ngạt, nồng nàn
亀 かめ
rùa; con rùa
夫夫 おっとおっと
mỗi,cũng,tương ứng,riêng biệt
馥郁たる ふくいくたる
thơm phưng phức, thơm ngát
夫 おっと
chồng