Kết quả tra cứu 亀
Các từ liên quan tới 亀
亀
かめ
「QUY」
☆ Danh từ
◆ Rùa; con rùa
海亀
の
赤
ちゃんが
無事
に
海
に
戻
った
Rùa con đã quay trở lại biển một cách an toàn
亀
のようにのろのろ
歩
く
Đi chậm như rùa .

Đăng nhập để xem giải thích
かめ
「QUY」
Đăng nhập để xem giải thích