了 りょう
sự kết thúc; sự hoàn thành; sự hiểu.
得得 とくとく
hãnh diện, tự hào; đắc ý, đắc thắng
了覚 りょうかく りょうさとし
sự hiểu biết
了と りょうと
sự ghi nhận; sự hiểu
了簡 りょうけん
ý tưởng; thiết kế; dự định
未了 みりょう
chưa xong, chưa hoàn thành
結了 けつりょう けつ りょう
xong hoàn toàn
満了 まんりょう
sự mãn hạn; sự chấm dứt; sự kết thúc.