了承する
りょうしょう「LIỄU THỪA」
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Công nhận; thừa nhận; cho phép; chấp nhận
納品
できるまでに...
週間
かかることを
了承
する
Cho phép ...tuần thì giao hàng .

Bảng chia động từ của 了承する
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 了承する/りょうしょうする |
Quá khứ (た) | 了承した |
Phủ định (未然) | 了承しない |
Lịch sự (丁寧) | 了承します |
te (て) | 了承して |
Khả năng (可能) | 了承できる |
Thụ động (受身) | 了承される |
Sai khiến (使役) | 了承させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 了承すられる |
Điều kiện (条件) | 了承すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 了承しろ |
Ý chí (意向) | 了承しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 了承するな |