Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
予備電球 診察器具 よびでんきゅう しんさつきぐ よびでんきゅう しんさつきぐ
Dự phòng bóng đèn, thiết bị khám bệnh.
予備 よび
dự bị
コンティンジェンシー予備 コンティンジェンシーよび
dự trữ dự phòng
予備金 よびきん
trữ kim.
予備校 よびこう
lò luyện thi
予備的 よびてき
sơ bộ; trường dự bị
予備兵 よびへい
lính dự bị, (thể dục, thể thao) đấu thủ dự bị
予備費 よびひ
quỹ dự phòng.