Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 予定死亡率
死亡率 しぼうりつ
tỷ lệ tử vong
予定死 よていし
chết tế bào theo chương trình
小児死亡率 しょうにしぼうりつ
tỉ lệ tử vong ở trẻ em
院内死亡率 いんないしぼうりつ
tử vong trong bệnh viện
幼児死亡率 ようじしぼうりつ
nhịp độ số người chết tuổi thơ ấu
胎児死亡率 たいじしぼうりつ
tỷ lệ tử vong của thai nhi
乳児死亡率 にゅうじしぼうりつ
Tỉ lệ tử vong ở trẻ em.
予定利率 よてーりりつ
lãi suất giả định