Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
予定利益 よていりえき
lãi dự tính
固定利子率 こていりしりつ
suất lãi cố định.
利率 りりつ
lợi tức; tiền lãi; tỷ lệ lãi
予定 よてい
dự định
定率 ていりつ
tỷ lệ cố định
利子率 りしりつ
suất lãi.
粗利率 あらりりつ
tỷ suất lợi nhuận gộp
利益率 りえきりつ
tỷ lệ lợi nhuận