Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
申告書 しんこくしょ
bản kê
確定申告 かくていしんこく
kê khai thuế
輸入申告書 ゆにゅうしんこくしょ
giấy khai nhậo khẩu
納税申告書 のうぜいしんこくしょ
tờ khai báo nộp thuế
出港申告書 しゅっこうしんこくしょ
giấy khai rời cảng (tàu biển).
税関申告書 ぜいかんしんこくしょ
Tờ khai hải quan, thông quan
入国申告書 にゅうこくしんこくしょ
disembarkation card