申告書
しんこくしょ「THÂN CÁO THƯ」
Bản kê
Bản khai
Danh mục
Đơn khai
Giấy khai
☆ Danh từ
Tờ khai.

申告書 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 申告書
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
予定申告書 よていしんこくしょ
giấy phép tạm khai.
輸入申告書 ゆにゅうしんこくしょ
giấy khai nhậo khẩu
納税申告書 のうぜいしんこくしょ
tờ khai báo nộp thuế
出港申告書 しゅっこうしんこくしょ
giấy khai rời cảng (tàu biển).
税関申告書 ぜいかんしんこくしょ
Tờ khai hải quan, thông quan
入国申告書 にゅうこくしんこくしょ
disembarkation card
船長輸入申告書 せんちょうゆにゅうしんこくしょ
giấy khai thuyền trưởng (hải quan).