Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
収穫予想 しゅうかくよそう
gieo trồng đánh giá
収穫高 しゅうかくだか
sự được mùa.
予想高 よそうだか
đánh giá
収穫 しゅうかく
sự thu hoạch; sự gặt hái (nông sản...)
収穫期 しゅうかくき
thời kì thu hoạch.
収穫祭 しゅうかくさい
lễ tạ mùa, lễ cúng cơm mới
収穫物 しゅうかくぶつ
mùa gặt; năng suất
収穫時 しゅうかくじ
thời gian (của) mùa gặt