予想高
よそうだか「DƯ TƯỞNG CAO」
☆ Danh từ
Đánh giá

予想高 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 予想高
予想収穫高 よそうしゅうかくだか
gieo trồng đánh giá
予想 よそう
sự báo trước; linh cảm; sự dự báo; sự tiên đoán
予想日 よそうび
ngày dự kiến
フェルマ予想 フェルマよそう
định lý cuối cùng của Fermat
予想屋 よそうや
cái nhìn chằm chằm tinh thể; người dự đoán kết quả của các biến cố
予想外 よそうがい
sự bất ngờ; bất ngờ; ngoài dự đoán
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.