予測
よそく「DƯ TRẮC」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự báo trước; sự ước lượng.

Từ đồng nghĩa của 予測
noun
Bảng chia động từ của 予測
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 予測する/よそくする |
Quá khứ (た) | 予測した |
Phủ định (未然) | 予測しない |
Lịch sự (丁寧) | 予測します |
te (て) | 予測して |
Khả năng (可能) | 予測できる |
Thụ động (受身) | 予測される |
Sai khiến (使役) | 予測させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 予測すられる |
Điều kiện (条件) | 予測すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 予測しろ |
Ý chí (意向) | 予測しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 予測するな |
予測 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 予測
市況予測 しきょうよそく
dự báo tình hình thị trường.
寿命予測 じゅみょーよそく
dự đoán dòng đời
成長予測 せいちょうよそく
sự dự báo tăng trưởng
予測不能 よそくふのう
không thể đoán trước
予測変換 よそくへんかん
Dự đoán chữ ( trên bàn phím điện thoại)
経済予測 けいざいよそく
dự báo kinh tế.
景気予測 けいきよそく
dự báo kinh doanh, Dự đoán trước hoạt động kinh tế sẽ thay đổi như thế nào trong tương lai bằng cách sử dụng nhiều phương pháp phân tích và dữ liệu kinh tế khác nhau
フレーム間予測 フレームかんよそく
dự đoán liên khung