Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
せんりゃくよさんひょうかせんたー 戦略予算評価センター
Trung tâm Đánh giá Chiến lược và Ngân sách.
予算を削る よさんをけずる
để cắt bớt một ngân quỹ
削減 さくげん
sự cắt giảm.
予算 よさん
dự toán
減算 げんざん
sự trừ, tính trừ, phép trừ
コスト削減 コストさくげん
giá sự giảm; giá cất giữ
被削面 ひ削面
mặt gia công
予算上 よさんじょう
ngân sách