減算
げんざん「GIẢM TOÁN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự trừ, tính trừ, phép trừ

Từ trái nghĩa của 減算
Bảng chia động từ của 減算
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 減算する/げんざんする |
Quá khứ (た) | 減算した |
Phủ định (未然) | 減算しない |
Lịch sự (丁寧) | 減算します |
te (て) | 減算して |
Khả năng (可能) | 減算できる |
Thụ động (受身) | 減算される |
Sai khiến (使役) | 減算させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 減算すられる |
Điều kiện (条件) | 減算すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 減算しろ |
Ý chí (意向) | 減算しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 減算するな |