予算案
よさんあん「DƯ TOÁN ÁN」
☆ Danh từ
Phác thảo ngân quỹ

Từ đồng nghĩa của 予算案
noun
予算案 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 予算案
せんりゃくよさんひょうかせんたー 戦略予算評価センター
Trung tâm Đánh giá Chiến lược và Ngân sách.
予算 よさん
dự toán
予定案 よていあん
chương trình (công tác, biểu diễn văn nghệ...), cương lĩnh (của tổ chức, đảng phái), đặt chương trình, lập chương trình
予算上 よさんじょう
ngân sách
予算委 よさんい
ủy ban ngân sách
予算化 よさんか
dự thảo ngân sách
総予算 そうよさん
hoàn thành ngân quỹ
本予算 ほんよさん
ngân quỹ chính