予定案
よていあん「DƯ ĐỊNH ÁN」
☆ Danh từ
Chương trình (công tác, biểu diễn văn nghệ...), cương lĩnh (của tổ chức, đảng phái), đặt chương trình, lập chương trình

予定案 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 予定案
予算案 よさんあん
phác thảo ngân quỹ
予定 よてい
dự định
協定案 きょうていあん
thỏa thuận; đề nghị
案の定 あんのじょう
quả nhiên; đúng như đã dự tính; không nằm ngoài dự tính; đúng như dự đoán
暫定案 ざんていあん
kế hoạch tạm thời
予約と予定 よやくとよてー
cuộc hẹn và kế hoạch
ばーたーきょうてい バーター協定
hiệp định hàng đổi hàng.
さーびすきょうてい サービス協定
hiệp định dịch vụ.