Kết quả tra cứu 予定案
Các từ liên quan tới 予定案
予定案
よていあん
「DƯ ĐỊNH ÁN」
☆ Danh từ
◆ Chương trình (công tác, biểu diễn văn nghệ...), cương lĩnh (của tổ chức, đảng phái), đặt chương trình, lập chương trình

Đăng nhập để xem giải thích
よていあん
「DƯ ĐỊNH ÁN」
Đăng nhập để xem giải thích