予約
よやく「DƯ ƯỚC」
Dự ước
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, danh từ sở hữu cách thêm の
Sự đặt trước; sự hẹn trước.

Từ đồng nghĩa của 予約
noun
Bảng chia động từ của 予約
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 予約する/よやくする |
Quá khứ (た) | 予約した |
Phủ định (未然) | 予約しない |
Lịch sự (丁寧) | 予約します |
te (て) | 予約して |
Khả năng (可能) | 予約できる |
Thụ động (受身) | 予約される |
Sai khiến (使役) | 予約させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 予約すられる |
Điều kiện (条件) | 予約すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 予約しろ |
Ý chí (意向) | 予約しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 予約するな |