仮予約
かりよやく「GIẢ DƯ ƯỚC」
☆ Danh từ
Đặt phòng dự kiến, đặt chỗ dự kiến

仮予約 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 仮予約
予約 よやく
dự ước
仮条約 かりじょうやく
hiệp ước tạm thời (sự thỏa thuận tạm thời (giữa hai hay nhiều nước))
仮契約 かりけいやく
sự hợp đồng (giao kèo) tạm thời; hợp đồng tạm thời
予約者 よやくしゃ
người góp, người mua dài hạn; người đặt mua, những người ký tên dưới đây
予約語 よやくご
dự trữ từ
予約制 よやくせい
liên hệ đặt trước.
要予約 ようよやく
cần đặt trước
予約名 よやくめい
tên dành riêng