Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
事体
ことたい
tình trạng, trạng thái
イソたい イソ体
chất đồng phân (hóa học)
アラタたい アラタ体
thể allatum (sinh vật học)
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
アモルファスはんどうたい アモルファス半導体
chất bán dẫn vô định hình
きょうりょくしゃ(あくじの) 協力者(悪事の)
đồng lõa.
事業体 じぎょうたい
business entity
ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう バンコク高架鉄道・道路事業
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc.
紀事本末体 きじほんまつたい
topical-annalistic style (of historical writing)
「SỰ THỂ」
Đăng nhập để xem giải thích