事例集
じれいしゅう「SỰ LỆ TẬP」
☆ Danh từ
Tổng hợp các ví dụ thực tế

事例集 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 事例集
事例 じれい
ví dụ; tiền lệ
判例集 はんれいしゅう
tuyển tập phá án
ユーザー事例 ユーザーじれい
User case. Danh sách người đã sử dụng sản phẩm, dịch vụ đó
事例紹介 じれいしょうかい
sự giới thiệu sản phẩm mẫu
事例研究 じれいけんきゅう
trường hợp học
事例研究法 じれいけんきゅうほう
phương pháp nghiên cứu ví dụ thực tế
きょうりょくしゃ(あくじの) 協力者(悪事の)
đồng lõa.
特集記事 とくしゅうきじ
ký sự đặc biệt,