事例
じれい「SỰ LỆ」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Ví dụ; tiền lệ

Từ đồng nghĩa của 事例
noun
事例 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 事例
事例集 じれいしゅう
tổng hợp các ví dụ thực tế
ユーザー事例 ユーザーじれい
User case. Danh sách người đã sử dụng sản phẩm, dịch vụ đó
事例紹介 じれいしょうかい
sự giới thiệu sản phẩm mẫu
事例研究 じれいけんきゅう
trường hợp học
事例研究法 じれいけんきゅうほう
phương pháp nghiên cứu ví dụ thực tế
医療機関の事例研究 いりょーきかんのじれーけんきゅー
nghiên cứu các tình huốn thực tiễn của cơ quan y tế
きょうりょくしゃ(あくじの) 協力者(悪事の)
đồng lõa.
例 ためし れい
thí dụ