事切れる
こときれる「SỰ THIẾT」
☆ Động từ nhóm 2, tự động từ
Tắt thở; chết
Kết thúc; giải quyết xong

Từ đồng nghĩa của 事切れる
verb
Bảng chia động từ của 事切れる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 事切れる/こときれるる |
Quá khứ (た) | 事切れた |
Phủ định (未然) | 事切れない |
Lịch sự (丁寧) | 事切れます |
te (て) | 事切れて |
Khả năng (可能) | 事切れられる |
Thụ động (受身) | 事切れられる |
Sai khiến (使役) | 事切れさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 事切れられる |
Điều kiện (条件) | 事切れれば |
Mệnh lệnh (命令) | 事切れいろ |
Ý chí (意向) | 事切れよう |
Cấm chỉ(禁止) | 事切れるな |
事切れる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 事切れる
きれるナイフ 切れるナイフ
dao sắc.
アークせつだん アーク切断
cắt hồ quang
きょうりょくしゃ(あくじの) 協力者(悪事の)
đồng lõa.
世事一切 せじいっさい
all the worldly matters
家事一切 かじいっさい
all the domestic (housekeeping) chores
切れる きれる
bị gãy; bị đứt; bị vỡ; hết hạn
切る きる
cắt; chặt; thái; băm; ngắt; đốn; hạ; bấm; cúp; thái; xé; bẻ; lật; ấn định; cắt đứt
ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう バンコク高架鉄道・道路事業
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc.