Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
事前記録媒体
じぜんきろくばいたい
phương tiện ghi dữ liệu
事前記録データ媒体 じぜんきろくデータばいたい
記録媒体 きろくばいたい
phương tiện ghi chép
しんばんきろくカード 審判記録カード
thẻ ghi.
光記録媒体 ひかりきろくばいたい
optical storage media, optical storage medium
ついかきろくかたcd 追加記録型CD
Đĩa nén-Có thể ghi lại được; CD-R.
磁気記録媒体 じききろくばいたい
phương tiện mang từ tính
記憶媒体 きおくばいたい
phương tiện nhớ
人事記録 じんじきろく
hồ sơ nhân sự
Đăng nhập để xem giải thích