Kết quả tra cứu 事務所
事務所
じむしょ
「SỰ VỤ SỞ」
◆ Chỗ làm việc
☆ Danh từ
◆ Nơi làm việc
◆ Phòng làm việc
事務所
の
職員
は
迅速
かつ
効率的
に
働
いて、その
問題
を
解決
した。
Các nhân viên văn phòng đã làm việc nhanh chóng và hiệu quả để giải quyết sự cố.
事務所
{じむしょ}の
アトモスフィア
Không khí trong phòng làm việc .
◆ Trụ sở
◆ Văn phòng.
事務所
であなたに
見
せたいものがある。
Tôi muốn cho bạn xem một cái gì đó trong văn phòng của tôi.
事務所
に
申込書
を
提出
して
オーディション
の
日時
に
名前
を
登録
する
必要
がある
Cần phải nộp đơn tới văn phòng và ghi tên vào phần thử âm
事務所
はどちらですか。
Văn phòng ở chỗ nào ạ?

Đăng nhập để xem giải thích