弁護士事務所
べんごしじむしょ
☆ Danh từ
Law(yer có) văn phòng

弁護士事務所 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 弁護士事務所
事務弁護士 じむべんごし
luật sư đại diện
弁護士 べんごし
người biện hộ; luật sư
事務所 じむしょ
chỗ làm việc
弁護士法 べんごしほう
Luật Luật sư
弁護士会 べんごしかい
hội luật sư
弁事所 べんじしょ
công sở
ヤメ検弁護士 ヤメけんべんごし やめけんべんごし
former public prosecutor who now works as a lawyer, prosecutor-turned-lawyer
悪徳弁護士 あくとくべんごし
luật sư vô đạo đức, những luật sư thậm chí làm những việc phi pháp chỉ vì tiền.