Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
事務用
じむよう
dùng cho công việc văn phòng
紙めくり/事務用スポンジ かみめくり/じむようスポンジ
"紙めくり" in vietnamese is "cây kéo giấy" and "事務用スポンジ" is "miếng mút văn phòng".
事務用テープ じむようテープ
băng dính văn phòng, băng keo văn phòng
事務用テープカッター じむようテープカッター
cắt băng keo văn phòng
事務用品 じむようひん
đồ dùng văn phòng
事務用スポンジ じむようスポンジ
miếng bọt biển làm ẩm ngón tay (để đếm tiền, giấy tờ, tài liệu văn phòng, hóa đơn, v.v)
クリーンルーム用事務用品 クリーンルームようじむようひん
vật dụng văn phòng dành cho phòng sạch
事務用補修テープ じむようほしゅうテープ
băng keo sửa chữa văn phòng
事務用両面テープ じむようりょうめんテープ
băng dán hai mặt dùng cho văn phòng
「SỰ VỤ DỤNG」
Đăng nhập để xem giải thích