クリーンルーム用事務用品
クリーンルームようじむようひん
☆ Danh từ
Vật dụng văn phòng dành cho phòng sạch
クリーンルーム用事務用品 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới クリーンルーム用事務用品
事務用品 じむようひん
đồ dùng văn phòng
クリーンルーム用品 クリーンルームようひん
vật tư phòng sạch (những vật dụng được sử dụng trong các phòng sạch để đảm bảo môi trường được kiểm soát chặt chẽ về mức độ ô nhiễm)
アンケートようし アンケート用紙
bản câu hỏi; phiếu thăm dò ý kiến; phiếu điều tra
たいぷらいたーようし タイプライター用紙
giấy đánh máy.
はんようこんてな_ 汎用コンテナ_
công-ten-nơ vạn năng.
スケルトン用ブラシ スケルトン用ブラシ
lược bán nguyệt
事務用 じむよう
dùng cho công việc văn phòng
クリーンルーム用清掃用品 クリーンルームようせいそうようひん
vật dụng vệ sinh phòng sạch