Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
事務管理
じむかんり
quản lý công việc
事務管理データ処理 じむかんりデータしょり
xử lý dữ liệu hành chính
ぜいかんぎょうむ・しゅつにゅうこくかんりぎょうむ・けんえきぎょうむ 税関業務・出入国管理業務・検疫業務
Hải quan, Nhập cư, Kiểm dịch.
でーたべーすかんりしすてむ データベース管理システム
Hệ thống Quản lý Cơ sở dữ liệu.
しっぺいかんりせんたー 疾病管理センター
Trung tâm Kiểm tra và Phòng bệnh.
しきんかんりさーびす 資金管理サービス
Dịch vụ Quản lý Tiền mặt.
管理業務 かんりぎょうむ
nhiệm vụ quản lý
労務管理 ろうむかんり
sự quản lý lao động
財務管理 ざいむかんり
quản lý tài chính
「SỰ VỤ QUẢN LÍ」
Đăng nhập để xem giải thích