事後報告
じごほうこく「SỰ HẬU BÁO CÁO」
☆ Danh từ
Tiền trảm hậu tấu

事後報告 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 事後報告
事象報告 じしょうほうこく
báo cáo sự kiện
ごうしゅうとりひきほうこくぶんせきせんたー 豪州取引報告分析センター
Trung tâm Phân tích và Báo cáo giao dịch Úc.
事業報告書 じぎょうほうこくしょ
báo cáo doanh nghiệp
報告 ほうこく
báo cáo
後報 こうほう
báo cáo mới đây; báo cáo gần đây nhất; thông tin thêm nữa
報告例 ほうこくれい
trường hợp báo cáo
イベント報告 イベントほうこく
báo cáo sự kiện
報告会 ほうこくかい
họp báo.