事後承諾
じごしょうだく「SỰ HẬU THỪA NẶC」
☆ Danh từ
Sự thừa nhận ex - facto bưu điện(vị trí)

事後承諾 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 事後承諾
承諾 しょうだく
chấp hành
承諾書 しょうだくしょ
bức thư (của) sự công nhận
不承諾 ふしょうだく
sự bất đồng ý kiến; bất đồng; phản đối; sự phản đối; sự từ chối
承諾手形 しょうだくてがた
hối phiếu đã chấp nhận.
承諾する しょうだく
chấp nhận; đồng ý; ưng thuận
承諾年齢 しょうだくねんれい
độ tuổi được chấp nhận
条件付承諾 じょうけんつきしょうだく
chấp nhận có điều kiện.
後事 こうじ
Hậu sự