Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
事後 じご
sau -; cái trụ -; ex -
事前後 じぜんご
phụ vào; thêm vào
きょうりょくしゃ(あくじの) 協力者(悪事の)
đồng lõa.
事後条件 じごじょうけん
điều kiện sau
事後保守 じごほしゅ
bảo trì sửa chữa
事後分析 じごぶんせき
phân tích hậu định
事後報告 じごほうこく
tiền trảm hậu tấu<br><br>
事後保全 じごほぜん