事態
じたい「SỰ THÁI」
☆ Danh từ
Tình hình.
事態
の
急変
Sự thay đổi đột ngột về tình hình
事態
は
急
に
切迫
した.
Tình hình bỗng trở nên căng thăng
事態
は
少
しも
変
わっていない。
Tình hình không thay đổi chút nào.

Từ đồng nghĩa của 事態
noun
事態 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 事態
非常事態 ひじょうじたい
trạng thái khẩn cấp.
緊急事態 きんきゅうじたい
tình huống khẩn cấp, tình trạng khẩn cấp
最悪の事態 さいあくのじたい
trường hợp xấu nhất
非常事態宣言 ひじょうじたいせんげん
thông báo tình trạng khẩn cấp
非常事態政府 ひじょうじたいせいふ
chính phủ trường hợp khẩn cấp
嘆かわしい事態 なげかわしいじたい
Tình cảnh đáng trách; hoàn cảnh đáng buồn.
非常事態対処計画 ひじょうじたいたいしょけいかく
Kế hoạch xử lý lỗi bất thường.
非常事態を宣言する ひじょうじたいをせんげんする
thông báo trường hợp khẩn cấp