嘆かわしい事態
なげかわしいじたい
☆ Danh từ
Tình cảnh đáng trách; hoàn cảnh đáng buồn.

嘆かわしい事態 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 嘆かわしい事態
嘆かわしい なげかわしい
buồn bã
事態 じたい
tình hình.
しさんじょうたい(しょうしゃ) 資産状態(商社)
khả năng tài chính.
非常事態 ひじょうじたい
trạng thái khẩn cấp.
緊急事態 きんきゅうじたい
tình huống khẩn cấp, tình trạng khẩn cấp
きょうりょくしゃ(あくじの) 協力者(悪事の)
đồng lõa.
事事しい ことごとしい
khoa trương
最悪の事態 さいあくのじたい
trường hợp xấu nhất