事故る
じこる「SỰ CỐ」
☆ Động từ nhóm 1 -ru
Tai nạn

Bảng chia động từ của 事故る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 事故る/じこるる |
Quá khứ (た) | 事故った |
Phủ định (未然) | 事故らない |
Lịch sự (丁寧) | 事故ります |
te (て) | 事故って |
Khả năng (可能) | 事故れる |
Thụ động (受身) | 事故られる |
Sai khiến (使役) | 事故らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 事故られる |
Điều kiện (条件) | 事故れば |
Mệnh lệnh (命令) | 事故れ |
Ý chí (意向) | 事故ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 事故るな |
事故る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 事故る
故事 こじ
tích cổ; chuyện cổ; điển cố; chuyện cũ; sự kiện lịch sử
事故 じこ ことゆえ
biến cố
大事故 だいじこ
tai nạn nghiêm trọng, sự cố lớn
スリップ事故 スリップじこ
tai nạn do trượt tuyết hoặc băng
サンキュー事故 サンキューじこ
traffic accident caused by a driver thanking another driver for letting him go first at a junction
事故機 じこき
tai nạn máy bay
事故死 じこし
cái chết do tai nạn
事故歴 じこれき
diễn biến vụ tai nạn